VIETNAMESE

Mỹ ký

Đồ trang sức giả

word

ENGLISH

Cheap jewelry

  
NOUN

/ʧiːp ˈdʒuːəlri/

Costume jewelry

Mỹ ký là kim loại rẻ tiền hoặc đồ trang sức giả, được làm từ vật liệu không quý giá và có giá trị thấp.

Ví dụ

1.

Tôi đã mua một chiếc dây chuyền làm từ đồ trang sức rẻ tiền.

I bought a necklace made of cheap jewelry.

2.

Tôi đã mua một chiếc dây chuyền làm từ đồ trang sức rẻ tiền.

I bought a necklace made of cheap jewelry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của cheap jewelry nhé! check Inexpensive jewelry - Trang sức không đắt Phân biệt: Inexpensive mang nghĩa trung tính, mô tả giá rẻ nhưng không hàm ý kém chất lượng như cheap. Ví dụ: She prefers inexpensive jewelry for daily wear. (Cô ấy thích đeo trang sức giá rẻ hàng ngày.) check Affordable jewelry - Trang sức giá phải chăng Phân biệt: Affordable mang hàm ý tích cực, dễ tiếp cận về giá, thường được dùng thay thế cheap trong ngữ cảnh quảng cáo hoặc lịch sự. Ví dụ: The brand focuses on affordable jewelry for students. (Thương hiệu tập trung vào trang sức giá phải chăng cho sinh viên.) check Budget jewelry - Trang sức bình dân Phân biệt: Budget là từ dùng trong ngữ cảnh tài chính, nói đến sản phẩm phù hợp ngân sách — gần nghĩa với cheap nhưng tránh sắc thái tiêu cực. Ví dụ: They sell stylish budget jewelry online. (Họ bán trang sức bình dân thời trang trên mạng.)