VIETNAMESE
đó là
điều đó, việc đó
ENGLISH
that is
/ðæt ɪz/
this is, which is
Đó là là cách để xác định hoặc giải thích một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Đó là giải pháp mà chúng ta đã tìm kiếm.
That is the solution we were looking for.
2.
Đó là một phát hiện quan trọng trong lĩnh vực.
That is a significant discovery in the field.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ that khi nói hoặc viết nhé!
that is + N/adj – đó là …
Ví dụ:
That is a great idea!
(Đó là một ý tưởng tuyệt vời!)
that + mệnh đề – rằng …
Ví dụ:
I know that he’s right.
(Tôi biết rằng anh ấy đúng.)
it’s just that + mệnh đề – chỉ là vì …
Ví dụ:
It’s just that I’m tired.
(Chỉ là tôi thấy mệt thôi.)
that’s because + mệnh đề – đó là bởi vì …
Ví dụ:
That’s because you didn’t follow the instructions.
(Đó là vì bạn không làm theo hướng dẫn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết