VIETNAMESE

Đo kiểm

Kiểm tra, đo lường

word

ENGLISH

Measurement and testing

  
NOUN

/ˈmɛʒərmənt ənd ˈtɛstɪŋ/

Quality control

Đo kiểm là quy trình đo lường và kiểm tra để đảm bảo chất lượng sản phẩm hoặc thiết bị.

Ví dụ

1.

Đo kiểm là khâu quan trọng trong sản xuất để đảm bảo tiêu chuẩn cao.

Measurement and testing are critical in manufacturing to ensure high standards.

2.

Đo kiểm thường xuyên đảm bảo độ chính xác của sản phẩm.

Regular measurement ensures product accuracy.

Ghi chú

Đo kiểm là một từ vựng thuộc lĩnh vực đo lường và kiểm tra kỹ thuật. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Calibration - Hiệu chuẩn Ví dụ: Regular calibration improves the reliability of measuring instruments. (Hiệu chuẩn thường xuyên cải thiện độ tin cậy của thiết bị đo lường.) check Inspection - Kiểm tra Ví dụ: Inspection ensures that all components meet design specifications. (Kiểm tra đảm bảo rằng tất cả các bộ phận đáp ứng các thông số kỹ thuật thiết kế.) check Testing equipment - Thiết bị kiểm tra Ví dụ: Testing equipment is essential in manufacturing processes. (Thiết bị kiểm tra rất cần thiết trong các quy trình sản xuất.) check Gauge - Dụng cụ đo Ví dụ: Gauges provide precise measurements in engineering applications. (Các dụng cụ đo cung cấp các phép đo chính xác trong các ứng dụng kỹ thuật.)