VIETNAMESE

dỡ hàng xuống

word

ENGLISH

unload goods

  
VERB

/ʌnˈləʊd ɡʊdz/

"Dỡ hàng xuống" là hành động lấy hàng hóa ra khỏi tàu, xe hoặc kho chứa.

Ví dụ

1.

Công nhân được hướng dẫn dỡ hàng xuống cẩn thận từ xe tải.

The workers were instructed to unload goods carefully from the truck.

2.

Dỡ hàng xuống hiệu quả giảm thời gian quay vòng.

Unloading goods efficiently reduces turnaround time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Unload Goods nhé! check Discharge Cargo – Dỡ hàng hóa xuống Phân biệt: Discharge Cargo đề cập đến việc dỡ hàng hóa từ tàu, máy bay hoặc phương tiện vận tải khác, chủ yếu trong các hoạt động xuất nhập khẩu. Trong khi đó, Unload Goods là thuật ngữ chung hơn, có thể áp dụng cho việc dỡ hàng hóa từ bất kỳ phương tiện vận chuyển nào, không chỉ tàu biển. Ví dụ: Dock workers discharged cargo from the ship in record time. (Công nhân cảng đã dỡ hàng hóa từ tàu trong thời gian kỷ lục.) check Offload Merchandise – Dỡ hàng hóa thương mại Phân biệt: Offload Merchandise chủ yếu ám chỉ việc dỡ các loại hàng hóa thương mại hoặc sản phẩm tiêu dùng từ phương tiện vận tải, thường áp dụng trong môi trường bán lẻ hoặc kho bãi. Trong khi đó, Unload Goods có thể dùng cho bất kỳ loại hàng hóa nào, bao gồm cả hàng hóa công nghiệp hoặc hàng hóa không phải thương mại. Ví dụ: The warehouse team offloaded merchandise for immediate distribution. (Đội kho hàng đã dỡ hàng hóa thương mại để phân phối ngay lập tức.) check Empty a Shipment – Dỡ kiện hàng Phân biệt: Empty a Shipment thường liên quan đến việc dỡ các kiện hàng từ phương tiện vận tải, đặc biệt là trong các công ty logistics hoặc vận chuyển hàng hóa lớn. Trong khi đó, Unload Goods là thuật ngữ chung hơn và có thể chỉ việc dỡ hàng hóa từ bất kỳ phương tiện nào mà không phân biệt về loại hàng hóa. Ví dụ: The crew emptied the shipment to prepare for the next delivery. (Thủy thủ đoàn dỡ kiện hàng để chuẩn bị cho lần giao tiếp theo.) check Remove Freight – Rỡ bỏ hàng hóa Phân biệt: Remove Freight là hành động di chuyển hàng hóa ra khỏi phương tiện vận chuyển như xe tải, tàu, hoặc máy bay. Trong khi đó, Unload Goods cũng có thể dùng trong ngữ cảnh này nhưng mang nghĩa chung hơn, bao gồm nhiều loại hàng hóa và phương tiện vận chuyển khác nhau. Ví dụ: Logistics staff removed freight from the truck upon arrival at the depot. (Nhân viên hậu cần rỡ bỏ hàng hóa khỏi xe tải khi đến kho.)