VIETNAMESE

Đồ gá

Đồ kẹp, khuôn gá

word

ENGLISH

Jig

  
NOUN

/dʒɪɡ/

Fixture, clamp

Đồ gá là công cụ hỗ trợ trong gia công hoặc lắp ráp cơ khí, giúp định vị và giữ chặt các chi tiết.

Ví dụ

1.

Đồ gá là công cụ cần thiết để đảm bảo cắt chính xác tấm kim loại.

The jig was essential for ensuring precise cuts in the metal sheet.

2.

Người thợ máy chuẩn bị đồ gá cho quy trình.

The machinist prepared the jig for the process.

Ghi chú

Đồ gá là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và sản xuất. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Fixture - Đồ gá cố định Ví dụ: The fixture ensures the workpiece stays in place during machining. (Đồ gá cố định đảm bảo chi tiết được giữ nguyên vị trí trong quá trình gia công.) check Drilling jig - Đồ gá khoan Ví dụ: The drilling jig improves accuracy in hole placement. (Đồ gá khoan cải thiện độ chính xác khi đặt lỗ khoan.) check Welding jig - Đồ gá hàn Ví dụ: Welding jigs ensure precise alignment during fabrication. (Đồ gá hàn đảm bảo căn chỉnh chính xác trong quá trình chế tạo.) check Assembly jig - Đồ gá lắp ráp Ví dụ: Assembly jigs streamline the production process in factories. (Đồ gá lắp ráp đơn giản hóa quy trình sản xuất trong các nhà máy.)