VIETNAMESE

Đồ gá lắp

Giá đỡ lắp, khuôn lắp

word

ENGLISH

Assembly jig

  
NOUN

/əˈsɛmbli dʒɪɡ/

Mounting fixture

Đồ gá lắp là công cụ hỗ trợ lắp ráp các chi tiết cơ khí một cách chính xác.

Ví dụ

1.

Đồ gá lắp đảm bảo việc đặt các chi tiết chính xác trong quá trình sản xuất.

An assembly jig ensures accurate placement of components during production.

2.

Đội sử dụng đồ gá lắp để đảm bảo sự đồng nhất.

The team used an assembly jig for consistency.

Ghi chú

Đồ gá lắp là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất và gia công cơ khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Inspection jig - Đồ gá kiểm tra Ví dụ: Inspection jigs verify the dimensions of the final product. (Đồ gá kiểm tra xác minh kích thước của sản phẩm cuối cùng.) check Positioning jig - Đồ gá định vị Ví dụ: Positioning jigs ensure proper alignment in assembly lines. (Đồ gá định vị đảm bảo căn chỉnh đúng trong dây chuyền lắp ráp.) check Cutting jig - Đồ gá cắt Ví dụ: Cutting jigs are essential for repetitive cutting tasks. (Đồ gá cắt rất cần thiết cho các nhiệm vụ cắt lặp lại.) check Forming jig - Đồ gá tạo hình Ví dụ: Forming jigs help achieve complex shapes in metalworking. (Đồ gá tạo hình giúp đạt được các hình dạng phức tạp trong gia công kim loại.)