VIETNAMESE

đồ đệ

đệ tử, môn đồ, học trò, môn đệ

ENGLISH

disciple

  
NOUN

/dɪˈsaɪpəl/

scholar, student, learner

Đồ đệ là học trò hoặc người đi theo học hỏi, trong quan hệ với thầy giáo.

Ví dụ

1.

Người thanh niên mong muốn trở thành đồ đệ của bậc thầy vĩ đại.

The young man aspired to be a disciple of the great master.

2.

Người đồ đệ rất biết ơn sự hướng dẫn của thầy giáo.

The disciple is very grateful for the teacher's guidance.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt disciple student nha! - Disciple (đồ đệ, môn đệ): một người học theo một người thầy hoặc một triết lý cụ thể. Người học trò này thường có một mối quan hệ gắn bó với người thầy của mình, và họ coi trọng sự hướng dẫn và dạy dỗ của người thầy đó. Ví dụ: Jesus had many disciples who followed him and learned from him. (Chúa Giê-su có nhiều môn đệ theo Ngài và học hỏi từ Ngài.) - Student (học sinh, học trò): thường được sử dụng để chỉ một người học tập trong một trường học hoặc một chương trình đào tạo cụ thể. Người học trò này có thể học tập theo nhiều môn học khác nhau, và họ có thể có mối quan hệ với nhiều giáo viên khác nhau. Ví dụ: The student is studying to be a doctor. (Học sinh đang học để trở thành bác sĩ.)