VIETNAMESE
đế đô
kinh đô
ENGLISH
Imperial capital
/ɪmˈpɪəriəl ˈkæpɪtəl/
Historical capital
“Đế đô” là thủ đô hoặc trung tâm quyền lực của một quốc gia trong lịch sử.
Ví dụ
1.
Huế từng là đế đô của Việt Nam.
Hue was once the imperial capital of Vietnam.
2.
Đế đô nổi tiếng với các cung điện.
The imperial capital was renowned for its palaces.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Imperial Capital nhé! Imperial City – Thành phố đế quốc Phân biệt: Imperial City chỉ thủ đô của một đế chế, nơi thể hiện quyền lực và sự tráng lệ của triều đại. Ví dụ: The ancient imperial city was renowned for its magnificent palaces and grand monuments. (Thành phố đế quốc cổ đại nổi tiếng với những cung điện tráng lệ và các tượng đài hoành tráng.) Royal Capital – Thủ đô hoàng gia Phân biệt: Royal Capital nhấn mạnh vai trò của thành phố làm trung tâm quyền lực của hoàng gia, nơi tập trung các nghi lễ và hoạt động chính trị trọng đại. Ví dụ: The royal capital buzzed with the pomp of official ceremonies and grand processions. (Thủ đô hoàng gia nhộn nhịp với sự trang trọng của các nghi lễ và diễu hành lớn.) Dynastic Capital – Thủ đô triều đại Phân biệt: Dynastic Capital chỉ thành phố trọng điểm của một triều đại, nơi lưu giữ di sản văn hóa và lịch sử của triều đại đó. Ví dụ: The museum in the dynastic capital showcased relics from centuries past. (Bảo tàng trong thủ đô triều đại trưng bày những cổ vật từ hàng thế kỷ trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết