VIETNAMESE

vểnh

word

ENGLISH

arch

  
VERB

/ɑːtʃ/

raise up

Vểnh là cử động tai hướng về phía phát ra tiếng động để nghe ngóng.

Ví dụ

1.

Con chó sẽ vểnh tai lên mỗi khi nghe thấy tiếng động lạ.

The dog would prick up its ears whenever it heard a strange noise.

2.

Tôi thường vểnh tai lên khi nghe ai đó nhắc đến tên mình.

I tend to prick up my ears when I hear someone mention my name.

Ghi chú

Từ Arch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Arch nhé! check Nghĩa 1: Cấu trúc hình vòng cung (kiến trúc, tự nhiên) Ví dụ: The stone arch marked the entrance to the old city, and the ancient arch had stood for centuries. (Vòm đá đánh dấu lối vào thành cổ, và vòm đó đã tồn tại hàng thế kỷ) check Nghĩa 2: Động tác uốn cong cơ thể hoặc một phần cơ thể Ví dụ: She arched her back during the stretch, and the arch helped relieve tension. (Cô ấy uốn cong lưng khi duỗi người, và động tác cong đó giúp giảm căng cơ) check Nghĩa 3: Dáng điệu hoặc giọng điệu đầy ẩn ý, trêu chọc Ví dụ: He gave her an arch smile before answering, and the arch tone made everyone laugh. (Anh ấy mỉm cười đầy ẩn ý trước khi trả lời, và giọng nói trêu chọc khiến mọi người bật cười)