VIETNAMESE
vênh
vênh váo, kênh kiệu
ENGLISH
arrogant
/ˈærəɡənt/
Vênh là có hoặc thể hiện vẻ mặt kiêu ngạo, hợm hĩnh, không coi ai ra gì.
Ví dụ
1.
Thái độ vênh váo của anh khiến anh khó kết bạn.
His arrogant attitude made it difficult for him to make friends.
2.
Cô bác bỏ những bình luận về việc anh ta vênh váo và thiếu hiểu biết.
She dismissed his comments as arrogant and uninformed.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ arrogant nhé!
Arrogance (noun) - (Tính kiêu căng, ngạo mạn
Ví dụ:
His arrogance cost him many friendships.
(Sự kiêu căng của anh ta khiến anh ta mất nhiều bạn bè.)
Arrogantly (adverb) - (Một cách kiêu căng
Ví dụ:
She arrogantly dismissed his advice.
(Cô ấy kiêu căng bác bỏ lời khuyên của anh ấy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết