VIETNAMESE

đinh ốc

đinh vít, ốc vít

word

ENGLISH

screw

  
NOUN

/skruː/

bolt, threaded nail

“Đinh ốc” là loại đinh có ren xoắn, thường dùng để cố định hai bề mặt với nhau.

Ví dụ

1.

Đinh ốc cung cấp độ chắc chắn cao để lắp ráp đồ nội thất.

The screw provides a strong hold for assembling furniture.

2.

Đinh ốc này chống ăn mòn và bền.

This screw is corrosion-resistant and durable.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ screw khi nói hoặc viết nhé! check Tighten the screw – siết chặt đinh ốc Ví dụ: Use a screwdriver to tighten the screw properly. (Dùng tua vít để siết chặt đinh ốc đúng cách.) check Loose screw – đinh ốc bị lỏng Ví dụ: The chair wobbled because of a loose screw. (Chiếc ghế bị lắc vì một đinh ốc bị lỏng.) check Screw hole – lỗ vít Ví dụ: Align the bracket with the screw holes. (Căn khung với các lỗ vít.) check Screw thread – ren ốc Ví dụ: Make sure the screw threads match the bolt. (Hãy đảm bảo ren ốc khớp với bu-lông.)