VIETNAMESE

Đai ốc

Bulông ốc, khớp nối

word

ENGLISH

Nut

  
NOUN

/nʌt/

Fastener, bolt nut

Đai ốc là phụ kiện kim loại có lỗ ren dùng để siết chặt và cố định bulông hoặc vít.

Ví dụ

1.

Đai ốc được siết chặt để cố định bulông.

The nut was tightened to secure the bolt in place.

2.

Hộp dụng cụ chứa nhiều kích thước đai ốc khác nhau.

The toolbox contains various sizes of nuts.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Nut nhé! check Tough nut to crack - Một vấn đề hoặc người khó hiểu Ví dụ: Getting him to agree is a tough nut to crack. (Thuyết phục anh ấy đồng ý là một việc khó khăn.) check Nutcase - Người hành xử kỳ lạ, điên rồ Ví dụ: He’s a total nutcase when it comes to conspiracy theories. (Anh ấy thực sự là người điên rồ khi nói về các thuyết âm mưu.)