VIETNAMESE
định nói
dự định nói, muốn bày tỏ
ENGLISH
intend to say
/ɪnˈtɛnd tə seɪ/
planned to speak, meant to express
Định nói là dự định phát biểu hoặc bày tỏ ý kiến về một điều gì đó.
Ví dụ
1.
Tôi định nói điều gì đó nhưng quên mất lúc đó.
I intended to say something but forgot in the moment.
2.
Cô ấy định nói lời cảm ơn nhưng quá ngại ngùng.
She intended to say thank you but was too shy.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ intend khi nói hoặc viết nhé!
intend to + V – dự định làm gì
Ví dụ:
I intend to start a new project next month.
(Tôi dự định bắt đầu một dự án mới vào tháng sau.)
intend for someone to + V – dự định ai đó sẽ làm gì
Ví dụ:
This message is intended for you to read.
(Thông điệp này được gửi để bạn đọc.)
be intended to + V – được dự định để làm gì
Ví dụ:
This tool is intended to help beginners.
(Công cụ này được thiết kế để hỗ trợ người mới bắt đầu.)
intend doing something – có ý định làm gì (ít dùng hơn “to V”)
Ví dụ:
I never intended hurting your feelings.
(Tôi không bao giờ có ý định làm tổn thương bạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết