VIETNAMESE
Đinh mũi bằng
Đinh phẳng, đinh đầu phẳng
ENGLISH
Flat-head nail
/flæt hɛd neɪl/
Flat-top nail
Đinh mũi bằng là loại đinh có đầu phẳng, thường dùng trong xây dựng và sửa chữa.
Ví dụ
1.
Người thợ mộc đã sử dụng đinh mũi bằng để cố định tấm gỗ.
The carpenter used a flat-head nail to secure the plank.
2.
Hộp dụng cụ có chứa đinh mũi bằng.
The toolbox contains flat-head nails.
Ghi chú
Đinh mũi bằng là một từ vựng thuộc lĩnh vực xây dựng và đồ kim khí. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flat-tip nail - Đinh mũi dẹt
Ví dụ:
Flat-tip nails are ideal for attaching decorative panels.
(Đinh mũi dẹt rất phù hợp để gắn các tấm trang trí.)
Round-head nail - Đinh đầu tròn
Ví dụ:
Round-head nails are commonly used in furniture assembly.
(Đinh đầu tròn thường được sử dụng trong lắp ráp nội thất.)
Finishing nail - Đinh hoàn thiện
Ví dụ:
Finishing nails leave minimal marks on the surface.
(Đinh hoàn thiện để lại ít dấu vết trên bề mặt.)
Galvanized nail - Đinh mạ kẽm
Ví dụ:
Galvanized nails are suitable for outdoor construction.
(Đinh mạ kẽm phù hợp cho xây dựng ngoài trời.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết