VIETNAMESE

định giá tài sản

định giá giá trị tài sản

word

ENGLISH

Asset valuation

  
NOUN

/ˈæsɛt ˌvæljuˈeɪʃən/

property appraisal

"Định giá tài sản" là quá trình xác định giá trị của tài sản như bất động sản, thiết bị, hoặc tài sản tài chính.

Ví dụ

1.

Định giá tài sản rất quan trọng trong báo cáo tài chính.

Asset valuation is essential for financial reporting.

2.

Định giá tài sản chính xác cải thiện quyết định đầu tư.

Accurate asset valuation enhances investment decisions.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của asset valuation nhé! check Property appraisal - Thẩm định tài sản Phân biệt: Property appraisal là quá trình đánh giá giá trị của bất động sản, bao gồm cả việc xác định giá trị thị trường của nhà cửa hoặc đất đai. Ví dụ: The property appraisal was conducted to determine the market value of the building. (Việc thẩm định tài sản đã được thực hiện để xác định giá trị thị trường của tòa nhà.) check Asset assessment - Đánh giá tài sản Phân biệt: Asset assessment là quá trình đánh giá và xác định giá trị của các tài sản, chẳng hạn như thiết bị, bất động sản, hoặc các khoản đầu tư tài chính. Ví dụ: The asset assessment showed that the company’s equipment was worth more than expected. (Đánh giá tài sản cho thấy thiết bị của công ty có giá trị cao hơn dự kiến.) check Valuation of assets - Định giá tài sản Phân biệt: Valuation of assets là việc xác định giá trị của tài sản, có thể là bất động sản, cổ phần, hoặc các tài sản tài chính khác. Ví dụ: The valuation of assets was done to assess the company’s financial health. (Việc định giá tài sản đã được thực hiện để đánh giá tình hình tài chính của công ty.)