VIETNAMESE

đỉnh đèo

chóp đèo

word

ENGLISH

mountain pass peak

  
NOUN

/ˈmaʊntən pæs piːk/

ridge crest

“Đỉnh đèo” là điểm cao nhất của con đèo trên núi.

Ví dụ

1.

Đỉnh đèo mang lại tầm nhìn toàn cảnh.

The mountain pass peak provides a panoramic view.

2.

Lái xe dừng nghỉ ở đỉnh đèo.

Drivers take a break at the mountain pass peak.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mountain pass peak nhé! check Col – Đèo núi Phân biệt: Col chỉ lối qua núi, một khe hở tự nhiên giữa các dãy núi, thường là tuyến đường di chuyển quan trọng. Ví dụ: The hikers carefully navigated the narrow col to reach the other side of the range. (Những người đi bộ đường dài đã cẩn thận vượt qua khe núi hẹp để đến bên kia dãy núi.) check Saddle – Yên núi Phân biệt: Saddle mô tả điểm thấp giữa hai đỉnh núi, thường dùng để chỉ lối đi qua núi. Ví dụ: The mountain saddle provided a natural passage for the travelers. (Yên núi tạo thành lối đi tự nhiên cho những người du hành.) check Summit – Đỉnh núi Phân biệt: Summit là điểm cao nhất của một ngọn núi, biểu trưng cho đỉnh cao của tự nhiên. Ví dụ: The climbers finally reached the summit after a grueling ascent. (Những người leo núi cuối cùng đã chinh phục được đỉnh núi sau một hành trình gian khổ.)