VIETNAMESE

đâu dám

không dám

word

ENGLISH

not dare

  
PHRASE

/nɒt deər/

hesitate

“Đâu dám” là biểu hiện khiêm tốn, ám chỉ việc không có ý định hoặc khả năng làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Anh ấy đâu dám lên tiếng trong cuộc họp.

He does not dare to speak up in the meeting.

2.

Họ đâu dám mạo hiểm vào khu rừng.

They did not dare to venture into the forest.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dare khi nói hoặc viết nhé! check dare (to) do sth – dám làm gì Ví dụ: She didn’t dare (to) ask the question. (Cô ấy không dám hỏi câu đó) check How dare you + V! – (mang tính phản ứng mạnh) Sao anh dám...! Ví dụ: How dare you lie to me! (Anh dám nói dối tôi à!) check dare sb to do sth – thách ai làm gì Ví dụ: I dared him to jump into the pool. (Tôi thách anh ta nhảy xuống hồ) check not dare (to) V – không dám làm gì Ví dụ: He didn’t dare to tell the truth. (Anh ấy không dám nói sự thật)