VIETNAMESE
đỉnh của chóp
tốt nhất, xuất sắc nhất
ENGLISH
the very best
/ðə ˈvɛri bɛst/
top-notch, outstanding
Đỉnh của chóp là cách nói nhấn mạnh sự tuyệt vời hoặc xuất sắc nhất.
Ví dụ
1.
Màn trình diễn này thật sự là đỉnh của chóp mà tôi từng xem.
This performance was truly the very best I’ve seen.
2.
Nhà hàng đó là đỉnh của chóp trong thành phố.
That restaurant is the very best in town.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The very best nhé!
Top-notch - Hạng nhất
Phân biệt:
Top-notch là từ thân mật và tích cực – đồng nghĩa trực tiếp với the very best khi khen ngợi chất lượng hoặc kỹ năng.
Ví dụ:
Her cooking is top-notch!
(Món cô ấy nấu ngon đỉnh của chóp luôn!)
Unmatched - Không ai sánh bằng
Phân biệt:
Unmatched là cách nói trang trọng – gần nghĩa với the very best khi mô tả sự vượt trội tuyệt đối.
Ví dụ:
He has unmatched talent in design.
(Anh ấy có tài năng thiết kế không ai sánh bằng.)
Second to none - Vô đối
Phân biệt:
Second to none là thành ngữ khẳng định vị trí cao nhất – tương đương với the very best.
Ví dụ:
Her dedication is second to none.
(Sự tận tụy của cô ấy là vô đối.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết