VIETNAMESE
diễu võ dương oai
phô trương sức mạnh, thể hiện quyền lực
ENGLISH
flexing muscles
/ˈflɛksɪŋ ˈmʌslz/
show off, demonstrating force
Diễu võ dương oai là hành động phô trương sức mạnh hoặc quyền lực.
Ví dụ
1.
Anh ấy luôn diễu võ dương oai trước đối thủ của mình.
He is always flexing his muscles in front of his competitors.
2.
Bài phát biểu của nhà lãnh đạo là một hành động diễu võ dương oai.
The leader’s speech was an act of flexing muscles.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của flexing muscles (dịch từ “diễu võ dương oai”) nhé!
Show off power - Phô trương sức mạnh
Phân biệt:
Show off power là cách nói thông dụng và đồng nghĩa trực tiếp với flexing muscles trong bối cảnh quân sự, chính trị hoặc thể thao.
Ví dụ:
The country is showing off power with military drills.
(Quốc gia đó đang diễu võ dương oai bằng các cuộc diễn tập quân sự.)
Display dominance - Thể hiện uy thế
Phân biệt:
Display dominance là cách diễn đạt trang trọng hơn flexing muscles, thường dùng khi nói đến cạnh tranh quyền lực hoặc thị trường.
Ví dụ:
The company is displaying dominance in the tech sector.
(Công ty đang thể hiện uy thế trong lĩnh vực công nghệ.)
Assert strength - Khẳng định sức mạnh
Phân biệt:
Assert strength là cách nói mạnh mẽ, dùng thay cho flexing muscles trong bối cảnh chiến lược hoặc đe dọa.
Ví dụ:
They asserted strength through bold foreign policy.
(Họ khẳng định sức mạnh qua chính sách đối ngoại táo bạo.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết