VIETNAMESE

điều sai lầm ngớ ngẩn

lỗi lầm lớn, sai sót ngớ ngẩn

word

ENGLISH

blunder

  
NOUN

/ˈblʌndər/

mistake, oversight

Điều sai lầm ngớ ngẩn là một lỗi lầm rõ ràng do thiếu suy xét.

Ví dụ

1.

Điều sai lầm ngớ ngẩn của anh ấy đã làm công ty mất hợp đồng lớn.

His blunder cost the company a major contract.

2.

Đó là một điều sai lầm ngớ ngẩn trong báo cáo.

That was an obvious blunder in the report.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ blunder khi nói hoặc viết nhé! check Make a blunder – mắc sai lầm ngớ ngẩn Ví dụ: He made a blunder by replying all in a private email. (Anh ấy đã mắc sai lầm ngớ ngẩn khi trả lời tất cả trong email riêng tư) check Realize your blunder – nhận ra sai lầm Ví dụ: She quickly realized her blunder and apologized. (Cô ấy nhanh chóng nhận ra sai lầm và xin lỗi) check A costly blunder – một sai lầm gây thiệt hại lớn Ví dụ: Forgetting the deadline was a costly blunder. (Quên thời hạn là một sai lầm gây thiệt hại lớn) check Recover from a blunder – khắc phục sai lầm Ví dụ: It took the company weeks to recover from the blunder. (Công ty mất vài tuần để khắc phục sai lầm đó)