VIETNAMESE
Điều phối viên
Người điều hành, Người tổ chức
ENGLISH
Coordinator
/kəʊˈɔːdɪneɪtə/
Organizer, Planner
“Điều phối viên” là người quản lý và sắp xếp các hoạt động hoặc nguồn lực trong dự án.
Ví dụ
1.
Điều phối viên đảm bảo thực hiện trơn tru các nhiệm vụ và cột mốc dự án.
Coordinators ensure smooth execution of tasks and project milestones.
2.
Điều phối viên lành nghề cân bằng nguồn lực và thời hạn một cách hiệu quả.
Skilled coordinators balance resources and deadlines effectively.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số từ loại của Coordinator nhé!
Coordinate (Verb) - Điều phối
Ví dụ:
She was responsible for coordinating the logistics of the event.
(Cô ấy chịu trách nhiệm điều phối hậu cần cho sự kiện.)
Coordination (Noun) - Sự điều phối
Ví dụ:
Effective coordination is key to a successful project.
(Sự điều phối hiệu quả là yếu tố then chốt cho một dự án thành công.)
Coordinated (Adjective) - Được điều phối tốt
Ví dụ:
The coordinated efforts of the team led to a seamless execution.
(Những nỗ lực được điều phối tốt của nhóm đã dẫn đến việc thực hiện trơn tru.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết