VIETNAMESE

điều này

điều đó, việc này

word

ENGLISH

this

  
PRONOUN

/ðɪs/

it, that

Điều này là chỉ sự việc hoặc nội dung cụ thể được đề cập trước đó.

Ví dụ

1.

Điều này là thứ tôi đã chờ đợi từ lâu.

This is what I’ve been waiting for all along.

2.

Điều này làm mọi thứ rõ ràng hơn.

This makes everything clearer.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ this khi nói hoặc viết nhé! check this + noun – cái này / điều này Ví dụ: This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia) check this is because... – điều này là vì... Ví dụ: This is because the system was outdated. (Điều này là vì hệ thống đã lỗi thời) check this time / this moment – lúc này / thời điểm này Ví dụ: I feel ready at this moment. (Tôi cảm thấy sẵn sàng vào thời điểm này) check this means that... – điều này có nghĩa là... Ví dụ: This means that we have to start over. (Điều này có nghĩa là chúng ta phải bắt đầu lại)