VIETNAMESE

điều may mắn trong chuyện xui xẻo

điều tốt trong xui rủi, niềm an ủi

word

ENGLISH

silver lining

  
NOUN

/ˈsɪlvər ˈlaɪnɪŋ/

bright side, unexpected fortune

Điều may mắn trong chuyện xui xẻo là một sự việc tích cực xảy ra trong hoàn cảnh tiêu cực.

Ví dụ

1.

Điều may mắn trong chuyện xui xẻo là những bài học rút ra.

The silver lining in this situation is the lessons learned.

2.

Trong xui xẻo luôn có điều may mắn.

Every cloud has a silver lining.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của silver lining (dịch từ “điều may mắn trong chuyện xui xẻo”) nhé! check Bright side - Mặt tích cực Phân biệt: Bright side là từ đồng nghĩa phổ biến với silver lining, thường dùng để khích lệ tinh thần sau điều không may. Ví dụ: Try to look on the bright side of things. (Hãy cố nhìn vào mặt tích cực của mọi việc.) check Hidden blessing - Phước lành ẩn giấu Phân biệt: Hidden blessing là cách diễn đạt cảm xúc hơn, dùng thay cho silver lining trong các tình huống không ngờ tới nhưng tích cực. Ví dụ: Losing that job was a hidden blessing in the end. (Mất công việc đó cuối cùng lại là điều may mắn ngầm.) check Ray of hope - Tia hy vọng Phân biệt: Ray of hope mang sắc thái lạc quan, gần nghĩa với silver lining khi mọi thứ có vẻ đang u ám. Ví dụ: In all this chaos, there was a ray of hope. (Giữa tất cả hỗn loạn, vẫn có một tia hy vọng.)