VIETNAMESE
điều lệ tổ chức và hoạt động
quy định tổ chức, điều lệ tổ chức
ENGLISH
organizational charter
/ˌɔːgənaɪˈzeɪʃənl ˈʧɑːrtə/
institutional rules
"Điều lệ tổ chức và hoạt động" là văn bản hướng dẫn về tổ chức và hoạt động của một cơ quan hoặc tổ chức.
Ví dụ
1.
Điều lệ tổ chức và hoạt động quy định rõ vai trò và trách nhiệm.
The organizational charter specifies roles and responsibilities.
2.
Đảm bảo tuân thủ điều lệ tổ chức và hoạt động trong mọi quyết định.
Ensure compliance with the organizational charter in all decisions.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của organizational nhé!
Administrative – Hành chính
Phân biệt:
Administrative tập trung vào các hoạt động liên quan đến quản lý và vận hành.
Ví dụ:
The administrative tasks were delegated to the assistant.
(Các nhiệm vụ hành chính được giao cho trợ lý.)
Managerial – Thuộc về quản lý
Phân biệt:
Managerial nhấn mạnh vai trò của quản lý trong tổ chức.
Ví dụ:
He took on more managerial responsibilities after the promotion.
(Anh ấy đảm nhận nhiều trách nhiệm quản lý hơn sau khi được thăng chức.)
Structural – Thuộc về cơ cấu tổ chức
Phân biệt:
Structural liên quan đến cách tổ chức được thiết lập.
Ví dụ:
The structural reforms improved the company’s efficiency.
(Các cải cách cơ cấu đã cải thiện hiệu quả của công ty.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết