VIETNAMESE

điều lệ hoạt động

quy định hoạt động

word

ENGLISH

operational charter

  
NOUN

/ˌɒpəˈreɪʃənl ˈʧɑːrtə/

activity bylaws

"Điều lệ hoạt động" là tài liệu quy định phương thức và mục tiêu hoạt động của một tổ chức.

Ví dụ

1.

Điều lệ hoạt động nêu rõ phạm vi của dự án.

The operational charter outlines the scope of the project.

2.

Nộp điều lệ hoạt động để các bên liên quan xem xét.

Submit the operational charter for stakeholder review.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của operational nhé! check FunctionalHoạt động bình thường Phân biệt: Functional nhấn mạnh sự vận hành hiệu quả. Ví dụ: The equipment is fully functional after maintenance. (Thiết bị hoạt động hoàn toàn bình thường sau bảo trì.) check RunningĐang hoạt động Phân biệt: Running ám chỉ trạng thái vận hành hiện tại. Ví dụ: The machine has been running smoothly since installation. (Máy đã hoạt động trơn tru từ khi lắp đặt.) check EffectiveHiệu quả trong hoạt động Phân biệt: Effective nhấn mạnh khả năng đạt được kết quả. Ví dụ: The new system is highly effective in managing tasks. (Hệ thống mới rất hiệu quả trong việc quản lý công việc.)