VIETNAMESE

điều lệ công ty

quy định công ty

word

ENGLISH

corporate charter

  
NOUN

/ˈkɔːrpərɪt ˈʧɑːrtə/

business bylaws

"Điều lệ công ty" là tài liệu quy định cách thức hoạt động và quản lý của một doanh nghiệp.

Ví dụ

1.

Điều lệ công ty đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn ngành.

The corporate charter ensures compliance with industry standards.

2.

Nộp điều lệ công ty cho cơ quan quản lý.

Submit the corporate charter to the regulatory authorities.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ corporate khi nói hoặc viết nhé! check Corporate strategyChiến lược doanh nghiệp Ví dụ: The company focuses on its corporate strategy for long-term growth. (Công ty tập trung vào chiến lược doanh nghiệp để phát triển dài hạn.) check Corporate eventSự kiện doanh nghiệp Ví dụ: The corporate event brought employees together to celebrate achievements. (Sự kiện doanh nghiệp đã gắn kết nhân viên để chúc mừng các thành tựu.) check Corporate identityNhận diện thương hiệu doanh nghiệp Ví dụ: The redesign improved the company’s corporate identity. (Việc thiết kế lại đã cải thiện nhận diện thương hiệu doanh nghiệp của công ty.)