VIETNAMESE
điều đó
việc đó, điều ấy
ENGLISH
that
/ðæt/
it, this
Điều đó là chỉ một sự việc hoặc nội dung đã được đề cập trước đó.
Ví dụ
1.
Điều đó là một cơ hội tuyệt vời cho cả đội.
That was a great opportunity for the team.
2.
Điều đó là thứ tôi đã nhắc đến trước đó.
That is what I was referring to earlier.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ that khi nói hoặc viết nhé!
that + noun – cái đó / điều đó
Ví dụ:
That idea sounds great!
(Ý tưởng đó nghe thật tuyệt!)
that is why... – đó là lý do tại sao
Ví dụ:
He worked hard. That is why he succeeded.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ. Đó là lý do tại sao anh ấy thành công)
that’s because... – đó là bởi vì...
Ví dụ:
She’s upset. That’s because you lied to her.
(Cô ấy buồn. Đó là vì bạn đã nói dối cô ấy)
after that – sau điều đó
Ví dụ:
We had lunch. After that, we went for a walk.
(Chúng tôi ăn trưa. Sau đó, chúng tôi đi dạo)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết