VIETNAMESE

chắc chắn rằng

đảm bảo rằng, khẳng định

word

ENGLISH

make sure that

  
PHRASE

/meɪk ʃʊr ðæt/

ensure, be certain

Khẳng định điều gì đó là đúng hoặc sẽ xảy ra.

Ví dụ

1.

Hãy chắc chắn rằng tất cả cửa sổ đều đã đóng.

Make sure that all the windows are closed.

2.

Anh ấy chắc chắn rằng cô ấy an toàn.

He made sure that she was safe.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của make sure that (chắc chắn rằng) nhé! check Ensure that – Đảm bảo rằng Phân biệt: Ensure that là cách nói trang trọng hơn, gần nghĩa với make sure that trong văn bản chính thức. Ví dụ: Ensure that all forms are submitted before Friday. (Hãy chắc chắn rằng mọi đơn đều được nộp trước thứ Sáu.) check Confirm that – Xác nhận rằng Phân biệt: Confirm that dùng trong bối cảnh kiểm tra lại thông tin hoặc sự thật, gần với make sure that. Ví dụ: Please confirm that your contact details are correct. (Vui lòng xác nhận rằng thông tin liên lạc của bạn là đúng.) check Verify that – Kiểm tra tính đúng đắn Phân biệt: Verify that nhấn mạnh vào tính xác thực, phù hợp trong kỹ thuật hoặc hành chính. Ví dụ: You need to verify that the data is accurate. (Bạn cần chắc chắn rằng dữ liệu là chính xác.) check Double-check that – Kiểm tra kỹ lại rằng Phân biệt: Double-check that là cách nói thân mật, thực dụng hơn, đồng nghĩa nhẹ nhàng với make sure that. Ví dụ: Double-check that you’ve locked the door. (Nhớ kiểm tra kỹ lại xem đã khóa cửa chưa nhé.)