VIETNAMESE
Viễn Đông
Khu vực châu Á, vùng Đông Á
ENGLISH
Far East
/fɑːr iːst/
Eastern Asia, Orient
"Viễn Đông" là thuật ngữ dùng để chỉ các quốc gia và khu vực ở châu Á, đặc biệt là các nước Đông Á và Đông Nam Á.
Ví dụ
1.
Viễn Đông giàu có về lịch sử và văn hóa cổ đại.
The Far East is rich in ancient history and culture.
2.
Viễn Đông đóng vai trò quan trọng trong con đường tơ lụa.
The Far East played a key role in the Silk Road trade.
Ghi chú
Từ Viễn Đông là thuật ngữ dùng trong lĩnh vực địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Eastern Asia – Châu Á phương Đông
Ví dụ:
The term Eastern Asia refers to a region renowned for its technological advancements and cultural heritage.
(Châu Á phương Đông được biết đến với những tiến bộ công nghệ và di sản văn hóa độc đáo.)
Southeast Asian nations – Các quốc gia Đông Nam Á
Ví dụ:
Southeast Asian nations are celebrated for their diverse cultures and dynamic economies.
(Các quốc gia Đông Nam Á nổi tiếng với nền văn hóa đa dạng và nền kinh tế năng động.)
Oriental region – Vùng phương Đông
Ví dụ:
The Oriental region encompasses a rich tapestry of traditions and historical legacies.
(Vùng phương Đông bao gồm một bức tranh phong phú về truyền thống và di sản lịch sử.)
Asia-Pacific zone – Vùng Châu Á – Thái Bình Dương
Ví dụ:
The Asia-Pacific zone is a major crossroads of trade and cultural exchange between continents.
(Vùng Châu Á – Thái Bình Dương là giao lộ quan trọng của thương mại và trao đổi văn hóa giữa các lục địa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết