VIETNAMESE
diêm sinh
ENGLISH
sulfur
/ˈsʌlfər/
Diêm sinh là tên gọi thông thường của lưu huỳnh.
Ví dụ
1.
Diêm sinh được dùng trong nhiều quy trình công nghiệp.
Sulfur is used in many industrial processes.
2.
Diêm sinh là yếu tố cần thiết trong phân bón.
Sulfur is an essential element in fertilizers.
Ghi chú
Từ Diêm sinh là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực hóa học, chỉ nguyên tố lưu huỳnh, được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm những thuật ngữ liên quan nhé!
Sulfur dioxide: khí lưu huỳnh dioxide
Ví dụ:
Sulfur dioxide is a major contributor to air pollution.
(Khí lưu huỳnh dioxide là một tác nhân chính gây ô nhiễm không khí.)
Sulfate: muối sunfat
Ví dụ:
Sulfates are commonly found in fertilizers.
(Muối sunfat thường được tìm thấy trong phân bón.)
Sulfuric acid: axit sunfuric
Ví dụ:
Sulfuric acid is an important industrial chemical.
(Axit sunfuric là một hóa chất công nghiệp quan trọng.)
Volcanic sulfur: lưu huỳnh núi lửa
Ví dụ:
Volcanic sulfur is collected near volcanic vents.
(Lưu huỳnh núi lửa được thu thập gần các khe núi lửa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết