VIETNAMESE

Diêm dân

Người làm muối, Nông dân ruộng muối

word

ENGLISH

Salt Farmer

  
NOUN

/sɔːlt ˈfɑːmə/

Salt Producer, Salt Worker

“Diêm dân” là người làm việc trong các ruộng muối, sản xuất và thu hoạch muối.

Ví dụ

1.

Diêm dân thu hoạch muối biển trong mùa hè.

The salt farmer harvested sea salt during the summer.

2.

Diêm dân phụ thuộc vào thời tiết thuận lợi để sản xuất.

Salt farmers rely on favorable weather for their production.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Salt Farmer nhé! check Salt Worker – Người làm muối Phân biệt: Salt Worker tập trung vào công việc liên quan đến sản xuất và xử lý muối. Ví dụ: The salt worker harvested the crystals early in the morning. (Người làm muối thu hoạch các tinh thể vào sáng sớm.) check Salt Harvester – Người thu hoạch muối Phân biệt: Salt Harvester nhấn mạnh công việc thu hoạch muối từ các ruộng muối. Ví dụ: The salt harvester carefully collected the white crystals. (Người thu hoạch muối đã cẩn thận gom các tinh thể trắng.) check Salt Producer – Nhà sản xuất muối Phân biệt: Salt Producer có thể bao gồm cả cá nhân và tổ chức sản xuất muối. Ví dụ: The salt producer exported their products to neighboring countries. (Nhà sản xuất muối đã xuất khẩu sản phẩm sang các nước láng giềng.)