VIETNAMESE

con điếm

gái mại dâm

word

ENGLISH

prostitute

  
NOUN

/ˈprɒstɪtjuːt/

courtesan, escort

“Con điếm” là một từ lóng dùng để chỉ người phụ nữ làm công việc liên quan đến mại dâm.

Ví dụ

1.

Cô ấy làm nghề con điếm nhiều năm.

She worked as a prostitute for many years.

2.

Con điếm đó bị cảnh sát bắt giữ.

The prostitute was arrested by the police.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prostitute nhé! check Sex worker - Lao động tình dục Phân biệt: Sex worker là cách gọi trung lập, hiện đại và không kỳ thị để thay cho prostitute trong ngữ cảnh xã hội học hoặc báo chí. Ví dụ: Support groups are being formed for sex workers. (Các nhóm hỗ trợ đang được thành lập cho lao động tình dục.) check Escort - Gái gọi (trong bối cảnh kín đáo) Phân biệt: Escort là cách nói gián tiếp thường dùng trong quảng cáo dịch vụ hoặc mô tả kín đáo, tương đương prostitute. Ví dụ: She worked as an escort in the city. (Cô ấy từng làm gái gọi ở thành phố.) check Streetwalker - Gái đứng đường Phân biệt: Streetwalker là cách nói không trang trọng, nhấn mạnh hình ảnh công việc trên đường phố, gần nghĩa prostitute. Ví dụ: The documentary focused on streetwalkers in urban areas. (Bộ phim tài liệu nói về gái đứng đường ở các đô thị.)