VIETNAMESE
đích đến
điểm đến
ENGLISH
Destination
/ˌdɛstɪˈneɪʃən/
Journey's end
“Đích đến” là điểm đến cụ thể trong một chuyến đi hoặc hành trình.
Ví dụ
1.
Đích đến là một thị trấn ven biển tuyệt đẹp.
The destination was a beautiful seaside town.
2.
Những người du hành cuối cùng đã đến đích.
The travelers finally reached their destination.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Destination nhé!
Terminus – Điểm đến cuối cùng
Phân biệt:
Terminus chỉ nơi chấm dứt hành trình, nhấn mạnh vị trí cuối cùng của một chuyến đi hay quá trình di chuyển.
Ví dụ:
The train reached its terminus after a long journey across the country.
(Chuyến tàu đã đến điểm đến cuối cùng sau một hành trình dài qua cả nước.)
Goal – Mục tiêu
Phân biệt:
Goal dùng để chỉ điểm đến hay đích đến mà ai đó hướng tới, thường trong bối cảnh cá nhân hay tập thể.
Ví dụ:
Her lifelong goal was to visit every continent.
(Mục tiêu suốt đời của cô ấy là được thăm từng châu lục.)
Journey’s End – Nơi kết thúc hành trình
Phân biệt:
Journey’s End mô tả điểm kết thúc của một chuyến đi, mang ý nghĩa hình ảnh và cảm xúc.
Ví dụ:
After years of traveling, they finally arrived at their journey’s end.
(Sau nhiều năm du hành, họ cuối cùng cũng đến được nơi kết thúc hành trình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết