VIETNAMESE

kình địch

ENGLISH

strong enemy

  
NOUN

/strɔŋ ˈɛnəmi/

strong foe, strong rival

Kình địch là đối thủ mạnh có cùng mục tiêu trong các lĩnh vực như thể thao, kinh doanh, chính trị,...; mối quan hệ cạnh tranh với những cá nhân hay tổ chức này có thể thúc đẩy phát triển hoặc tạo ra xung đột.

Ví dụ

1.

Trong bóng đá, đội tuyển Anh và đội tuyển Đức từ lâu đã là kình địch của nhau.

In football, England and Germany have been each other's strong enemies for a long time.

2.

Kình địch mạnh mẽ quyết tâm đánh bại vương quốc.

The strong enemy was determined to defeat the kingdom.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt enemy, foerival nha! Enemy (Kẻ thù): Một người hoặc nhóm người thù địch, chống đối hoặc có ý định gây hại cho đối phương, có thể là kẻ thù trong chiến tranh, cuộc sống cá nhân hoặc thậm chí là trong một trò chơi. Ví dụ: The two countries have been enemies for decades. (Hai quốc gia đã là kẻ thù của nhau trong nhiều thập kỷ.) Foe (Kẻ thù): Tương tự như "enemy", nhưng thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng hoặc văn chương, chỉ một đối thủ hoặc kẻ thù. Ví dụ: In the ancient epic, the hero bravely faced his foe. (Trong thiên sử thi cổ đại, người hùng đã dũng cảm đối mặt với kẻ thù của mình.) Rival (Đối thủ): Một người hoặc nhóm người cạnh tranh với người khác trong một lĩnh vực nào đó, không mang ý nghĩa thù địch mạnh mẽ như "enemy" hoặc "foe". Ví dụ: The two companies have been rivals in the technology sector for years. (Hai công ty đã là đối thủ của nhau trong lĩnh vực công nghệ trong nhiều năm.)