VIETNAMESE

địa vực

khu vực

word

ENGLISH

Region

  
NOUN

/ˈriːʤən/

area, zone

“Địa vực” là một vùng lãnh thổ hoặc khu vực địa lý cụ thể.

Ví dụ

1.

Địa vực nổi tiếng với vẻ đẹp tự nhiên.

The region is known for its natural beauty.

2.

Các địa vực thường có bản sắc văn hóa riêng.

Regions often have distinct cultural identities.

Ghi chú

Từ region là một từ có nhiều nghĩa. Dưới, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của region nhé! check Nghĩa 1 – Khu vực chuyên môn hoặc lĩnh vực nghiên cứu, chỉ phạm vi kiến thức cụ thể Ví dụ: Her groundbreaking discoveries in the region of nanotechnology have transformed the industry. (Những phát hiện đột phá của cô ấy trong lĩnh vực công nghệ nano đã tạo ra bước ngoặt cho ngành.) check Nghĩa 2 – Phần riêng biệt của cơ thể người, được xác định theo chức năng sinh học Ví dụ: The doctor carefully examined the affected region before planning the surgery. (Bác sĩ đã kiểm tra kỹ khu vực bị ảnh hưởng trước khi lên kế hoạch phẫu thuật.) check Nghĩa 3 – Khu vực bộ nhớ trong máy tính, phần dữ liệu được phân chia rõ ràng cho các tác vụ xử lý Ví dụ: The operating system allocated a dedicated region of memory for system processes. (Hệ điều hành đã phân bổ một khu vực bộ nhớ riêng biệt cho các tiến trình hệ thống.)