VIETNAMESE

địa vị xã hội

ENGLISH

social status

  
NOUN

/ˈsoʊʃəl ˈstætəs/

Địa vị xã hội là sự tự hào và uy tín gắn với vị trí của một cá nhân trong xã hội.

Ví dụ

1.

Bác sĩ thường có địa vị xã hội cao.

Doctors have traditionally enjoyed high social status.

2.

Địa vị xã hội cao gắn liền với nghề luật sư.

High social status is attached to the legal profession.

Ghi chú

Hai từ có ý nghĩa tương tự nhau khi nói về tình trạng kinh tế cần phân biệt

- social status (địa vị xã hội) thường chỉ vị thế hoặc tầm quan trọng của một người trong mối quan hệ với những người khác trong xã hội.

- socio-economic status (địa vị kinh tế xã hội) là địa vị về kinh tế/xã hội của một nhóm, một tập thể hơn là một người

Ví dụ: My current social status is considered lower than the socioeconomic status of other people in my neighborhood. (Địa vị xã hội hiện tại của tôi được coi là thấp hơn địa vị kinh tế xã hội của những người khác trong khu phố của tôi.)