VIETNAMESE

địa ốc

bất động sản

word

ENGLISH

Real estate

  
NOUN

/ˈriːəl ɪˈsteɪt/

Property

“Địa ốc” là thuật ngữ để chỉ đất đai và các tài sản bất động sản.

Ví dụ

1.

Đầu tư vào địa ốc là một chiến lược phổ biến.

Investing in real estate is a common strategy.

2.

Thị trường địa ốc đang phát triển mạnh.

The real estate market is booming.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Real Estate nhé! check Property – Bất động sản Phân biệt: Property chỉ tài sản cố định như đất đai và các công trình xây dựng đi kèm, được mua bán và giao dịch trên thị trường. Ví dụ: Investors are always looking for lucrative property opportunities in growing cities. (Các nhà đầu tư luôn tìm kiếm cơ hội bất động sản sinh lời ở các thành phố đang phát triển.) check Realty – Tài sản bất động sản Phân biệt: Realty là thuật ngữ thường dùng trong lĩnh vực giao dịch bất động sản, bao gồm đất đai, nhà ở và các công trình xây dựng. Ví dụ: The realty market has shown steady growth over the past decade. (Thị trường bất động sản đã cho thấy sự tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua.) check Landholding – Tài sản đất đai Phân biệt: Landholding ám chỉ khu vực đất đai sở hữu, thường được xem là một phần của danh mục đầu tư bất động sản. Ví dụ: The family’s vast landholdings spanned several counties. (Tài sản đất đai rộng lớn của gia đình trải dài qua nhiều quận.)