VIETNAMESE

địa ốc ngân hàng

word

ENGLISH

Bank-owned real estate

  
NOUN

/bæŋk oʊnd ˈriːəl ɪˈsteɪt/

Foreclosed property

“Địa ốc ngân hàng” là các bất động sản được ngân hàng quản lý hoặc đấu giá.

Ví dụ

1.

Địa ốc ngân hàng đang được đấu giá.

The bank-owned real estate is up for auction.

2.

Nhiều người mua tìm kiếm các bất động sản thế chấp.

Many buyers look for deals on foreclosed properties.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Bank-owned Real Estate nhé! check Foreclosed Property – Bất động sản bị tịch thu Phân biệt: Foreclosed Property chỉ tài sản bị ngân hàng thu hồi sau khi người mua không thể thanh toán nợ, được bán lại trên thị trường. Ví dụ: The bank auctioned off several foreclosed properties last month. (Ngân hàng đã bán đấu giá một số bất động sản bị tịch thu vào tháng trước.) check Bank-owned Property – Bất động sản do ngân hàng sở hữu Phân biệt: Bank-owned Property mô tả những tài sản được ngân hàng giữ lại sau các giao dịch tín dụng không thành công. Ví dụ: The investors were interested in purchasing bank-owned property at a discount. (Các nhà đầu tư quan tâm đến việc mua bất động sản do ngân hàng sở hữu với giá ưu đãi.) check Repossessed Real Estate – Bất động sản thu hồi Phân biệt: Repossessed Real Estate ám chỉ các tài sản được thu hồi bởi chủ sở hữu mới sau khi người mua không thể đáp ứng nghĩa vụ tài chính. Ví dụ: The repossessed real estate was marketed to clear the bank’s inventory. (Bất động sản thu hồi được đưa ra thị trường để giảm bớt lượng hàng tồn kho của ngân hàng.)