VIETNAMESE

địa ngục trần gian

word

ENGLISH

Living hell

  
NOUN

/ˈlɪvɪŋ hɛl/

Torture

“Địa ngục trần gian” là cách nói ẩn dụ để chỉ cuộc sống cực kỳ khổ sở, tồi tệ trong thế giới thực.

Ví dụ

1.

Làm việc trong điều kiện như vậy chẳng khác nào địa ngục trần gian.

Working in such conditions was a living hell.

2.

Chiến tranh đã biến thành phố thành địa ngục trần gian.

The war turned the city into a living hell.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Hell nhé! check Go to hell and back – Trải qua rất nhiều khó khăn, gian khổ Ví dụ: She’s been to hell and back in the past few years, but she’s still standing strong. (Cô ấy đã trải qua rất nhiều gian khổ trong những năm qua, nhưng vẫn mạnh mẽ đứng vững.) check Raise hell – Làm náo loạn, gây rắc rối Ví dụ: The customers raised hell when they realized they had been overcharged. (Khách hàng đã làm ầm lên khi họ nhận ra mình bị tính phí quá cao.) check When hell freezes over – Không bao giờ xảy ra Ví dụ: I’ll forgive him when hell freezes over. (Tôi sẽ tha thứ cho anh ta khi địa ngục đóng băng – tức là không bao giờ.) check All hell breaks loose – Một tình huống trở nên hỗn loạn, mất kiểm soát Ví dụ: All hell broke loose when the two teams started fighting. (Mọi thứ trở nên hỗn loạn khi hai đội bắt đầu đánh nhau.)