VIETNAMESE

Địa lan

Hoa lan đất

word

ENGLISH

Cymbidium orchid

  
NOUN

/ˌsɪm.bɪˈdi.əm ˈɔː.kɪd/

Ground orchid

"Địa lan" là loài hoa thuộc họ Lan, thường được trồng làm cảnh vì vẻ đẹp và sự bền bỉ của hoa.

Ví dụ

1.

Địa lan nở hoa trong nhiều tuần khi trồng trong nhà.

Cymbidium orchids bloom for weeks indoors.

2.

Loài lan này dễ chăm sóc.

These orchids are easy to care for.

Ghi chú

Từ Địa lan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và cây cảnh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Ornamental plant - Cây cảnh Ví dụ: Cymbidium orchids are popular ornamental plants in Asia. (Địa lan là một loại cây cảnh phổ biến ở châu Á.) check Terrestrial orchid - Lan đất Ví dụ: Cymbidium is a terrestrial orchid that thrives in well-drained soil. (Địa lan là một loại lan đất phát triển tốt trong đất thoát nước.) check Evergreen orchid - Lan xanh quanh năm Ví dụ: Evergreen orchids like cymbidiums add greenery to gardens year-round. (Các loại lan xanh quanh năm như địa lan làm tăng màu xanh cho khu vườn suốt cả năm.) check Cut flower - Hoa cắt cành Ví dụ: Cymbidium orchids are highly valued as cut flowers for decorations. (Hoa địa lan rất được đánh giá cao làm hoa cắt cành để trang trí.)