VIETNAMESE

Nơi giao hàng

Địa điểm giao hàng

word

ENGLISH

Delivery location

  
NOUN

/dɪˈlɪvəri ləʊˈkeɪʃən/

Shipping address

“Nơi giao hàng” là địa điểm hàng hóa được vận chuyển đến.

Ví dụ

1.

Nơi giao hàng nằm ở bên kia thị trấn.

The delivery location is across town.

2.

Vui lòng xác nhận nơi giao hàng.

Please confirm the delivery location.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Delivery Location nhé! check Drop-off Point – Điểm giao hàng Phân biệt: Drop-off Point mô tả nơi mà hàng hóa hoặc bưu kiện được giao đến hoặc đặt xuống. Ví dụ: The courier left the package at the drop-off point outside the building. (Nhân viên giao hàng đã để gói hàng ở điểm giao bên ngoài tòa nhà.) check Delivery Address – Địa chỉ giao hàng Phân biệt: Delivery Address mô tả địa điểm cụ thể nơi các hàng hóa hoặc sản phẩm cần được giao tới. Ví dụ: Make sure to include the correct delivery address for timely service. (Hãy chắc chắn rằng bạn đã điền đúng địa chỉ giao hàng để dịch vụ kịp thời.) check Receiving Point – Điểm nhận hàng Phân biệt: Receiving Point mô tả nơi mà hàng hóa hoặc bưu kiện được nhận hoặc giao nhận. Ví dụ: The receiving point was busy with staff organizing the deliveries. (Điểm nhận hàng đông đúc với nhân viên đang tổ chức các chuyến giao hàng.)