VIETNAMESE

Địa chỉ để gửi thư

word

ENGLISH

Mailing Address

  
NOUN

/ˈmeɪlɪŋ ˈædrɛs/

Postal Address

“Địa chỉ để gửi thư” là nơi nhận các thư từ hoặc bưu kiện.

Ví dụ

1.

Vui lòng cung cấp địa chỉ để gửi thư của bạn để giao hàng.

Please provide your mailing address for delivery.

2.

Địa chỉ để gửi thư của anh ấy mới thay đổi gần đây.

His mailing address has recently changed.

Ghi chú

Từ address là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của address nhé! check Nghĩa 1 – Bài phát biểu chính thức Ví dụ: The president gave an address to the nation. (Tổng thống đã có một bài phát biểu trước quốc gia.) check Nghĩa 2 – Giải quyết hoặc xử lý một vấn đề Ví dụ: The company needs to address customer complaints. (Công ty cần giải quyết khiếu nại của khách hàng.)