VIETNAMESE

đầu đĩa

máy phát đĩa, đầu đọc đĩa

word

ENGLISH

disc player

  
NOUN

/dɪsk ˈpleɪər/

CD player, DVD player

“Đầu đĩa” là thiết bị dùng để phát nhạc hoặc video từ các loại đĩa tròn như CD hoặc DVD.

Ví dụ

1.

Đầu đĩa hỗ trợ nhiều định dạng đĩa để linh hoạt.

The disc player supports multiple disc formats for versatility.

2.

Đầu đĩa này đảm bảo phát lại video và âm thanh chất lượng cao.

This player ensures high-quality video and audio playback.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ player nhé! check Play (Verb) – Chơi Ví dụ: She loves to play basketball with her friends. (Cô ấy thích chơi bóng rổ với bạn bè.) check Playable (Adjective) – Có thể chơi được Ví dụ: This game is very playable for beginners. (Trò chơi này rất dễ chơi đối với người mới bắt đầu.) check Playfulness (Noun) – Sự tinh nghịch Ví dụ: The child’s playfulness brought joy to everyone. (Sự tinh nghịch của đứa trẻ mang lại niềm vui cho mọi người.) check Played (Adjective) – Đã được chơi Ví dụ: The song has been played on the radio multiple times. (Bài hát đã được phát trên radio nhiều lần.)