VIETNAMESE

đi trực

trực ban

word

ENGLISH

be on duty

  
VERB

/bi ɒn ˈdjuːti/

work shift

“Đi trực” là thực hiện nhiệm vụ hoặc công việc trong khoảng thời gian cụ thể.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi trực tối nay.

He is on duty tonight.

2.

Cô ấy sẽ đi trực ngày mai.

She will be on duty tomorrow.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ duty khi nói hoặc viết nhé! checkOff duty - chỉ trạng thái không làm nhiệm vụ, không trực. Ví dụ: The nurse is off duty now. (Y tá hiện không trực nữa.) checkOn-call duty - chỉ trạng thái sẵn sàng làm nhiệm vụ khi được gọi. Ví dụ: Firefighters are always on-call duty. (Những người lính cứu hỏa luôn sẵn sàng làm nhiệm vụ.)