VIETNAMESE
di sản của thế hệ trước để lại
di sản văn hóa, giá trị kế thừa
ENGLISH
heritage
/ˈhɛrɪtɪdʒ/
legacy, inheritance
“Di sản của thế hệ trước để lại” là những giá trị văn hóa, truyền thống, hoặc tài sản mà thế hệ trước truyền lại cho thế hệ sau.
Ví dụ
1.
Bảo tàng gìn giữ di sản của thế hệ trước để lại.
The museum preserves the heritage of past generations.
2.
Các giá trị truyền thống là một phần quan trọng của di sản văn hóa.
Traditional values are an important part of cultural heritage.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của heritage nhé!
Legacy – Di sản
Phân biệt:
Legacy nhấn mạnh những gì được truyền lại từ quá khứ, có thể là vật chất hoặc phi vật chất, trong khi heritage nhấn mạnh những giá trị văn hóa và truyền thống.
Ví dụ:
The ancient ruins are a legacy of a once-great civilization.
(Những tàn tích cổ xưa là di sản của một nền văn minh vĩ đại.)
Tradition – Truyền thống
Phân biệt:
Tradition là những phong tục, tập quán được truyền từ đời này sang đời khác, trong khi heritage bao gồm cả những giá trị văn hóa, lịch sử và nghệ thuật.
Ví dụ:
The festival is a celebration of local traditions and customs.
(Lễ hội là một dịp để tôn vinh các truyền thống và phong tục địa phương.)
Cultural inheritance – Di sản văn hóa
Phân biệt:
Cultural inheritance là một cách diễn đạt khác của heritage, nhấn mạnh việc thừa hưởng văn hóa từ thế hệ trước.
Ví dụ:
Our cultural inheritance includes language, art, music, and beliefs.
(Di sản văn hóa của chúng ta bao gồm ngôn ngữ, nghệ thuật, âm nhạc và tín ngưỡng.)
Ancestral legacy – Di sản tổ tiên
Phân biệt:
Ancestral legacy là di sản được truyền lại từ tổ tiên, thường mang ý nghĩa về dòng họ và nguồn gốc.
Ví dụ:
She was proud of her ancestral legacy and the stories of her ancestors' struggles and triumphs.
(Cô ấy tự hào về di sản tổ tiên của mình và những câu chuyện về cuộc đấu tranh và chiến thắng của tổ tiên.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết