VIETNAMESE

di ngôn

Lời trăn trối

word

ENGLISH

Last words

  
NOUN

/lɑːst wɜːdz/

Final words

Di ngôn là lời nói cuối cùng của một người trước khi qua đời.

Ví dụ

1.

Di ngôn của bà đầy sự thông thái.

Her last words were full of wisdom.

2.

Di ngôn đã truyền cảm hứng cho tất cả những người có mặt.

The last words inspired everyone present.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Last words nhé! check Final words – Lời cuối cùng Phân biệt: Final words là những lời nói cuối cùng của một người trước khi qua đời hoặc kết thúc một cuộc đối thoại. Last words có thể là những lời ám chỉ rất quan trọng và có ý nghĩa sâu sắc. Ví dụ: His final words were full of wisdom. (Những lời cuối cùng của ông ấy đầy trí tuệ.) check Farewell words – Lời tạm biệt Phân biệt: Farewell words là những lời tạm biệt nói trước khi rời đi. Tuy nhiên, Last words có thể mang tính chất nặng nề hơn, ám chỉ những lời cuối cùng trước khi qua đời hoặc kết thúc cuộc sống. Ví dụ: They shared their farewell words before leaving the city. (Họ chia tay và nói lời tạm biệt trước khi rời khỏi thành phố.) check Deathbed words – Lời nói khi qua đời Phân biệt: Deathbed words đặc biệt chỉ những lời cuối cùng của một người trước khi qua đời, thường mang tính chất quan trọng hoặc cảm động. Last words có thể mang ý nghĩa chung hơn, không nhất thiết phải liên quan đến cái chết. Ví dụ: His deathbed words were about forgiving others. (Những lời nói cuối cùng của ông ấy là về việc tha thứ cho người khác.)