VIETNAMESE

xin đi ra ngoài

xin phép ra ngoài

word

ENGLISH

may I go out

  
PHRASE

/meɪ aɪ ɡoʊ aʊt/

excuse me, can I step out

Lời xin phép để rời khỏi lớp hoặc nơi họp.

Ví dụ

1.

Xin đi ra ngoài để đi vệ sinh ạ.

May I go out to the restroom?

2.

Bạn ấy giơ tay xin đi ra ngoài.

He raised his hand and asked to go out.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của may I go out (xin đi ra ngoài) nhé! check Can I be excused? – Em có thể xin phép ra ngoài không? Phân biệt: Can I be excused? là cách nói nhẹ nhàng, lịch sự thường dùng trong lớp học. Ví dụ: Can I be excused? I need to use the restroom. (Em xin phép đi ra ngoài ạ.) check Could I step out? – Em có thể ra ngoài một chút không? Phân biệt: Could I step out? là cách nói trang nhã hơn, phù hợp với môi trường lịch sự. Ví dụ: Could I step out for a moment? (Em có thể đi ra ngoài một lát được không?) check Is it okay if I go out? – Em ra ngoài được chứ ạ? Phân biệt: Is it okay if I go out? là cách nói gần gũi hơn, vẫn giữ được sự lễ phép. Ví dụ: Is it okay if I go out to get some water? (Cô cho em ra ngoài uống nước chút được không?) check May I step outside? – Em xin phép ra ngoài Phân biệt: May I step outside? là dạng trang trọng nhất, tương đương trực tiếp với may I go out. Ví dụ: May I step outside? (Em xin phép ra ngoài.)