VIETNAMESE
đi làm về
về nhà sau giờ làm
ENGLISH
go home from work
/ɡoʊ hoʊm frʌm wɜrk/
get home from work, get home after work, get off work
Đi làm về là hoạt động rời khỏi nơi làm việc để trở về nhà.
Ví dụ
1.
Tôi thường đi làm về vào khoảng 5 giờ chiều.
I usually go home from work at around 5 p.m.
2.
Tôi thường cảm thấy kiệt sức khi đi làm về, nhưng hôm nay tôi cảm thấy đặc biệt tràn đầy năng lượng.
I usually feel exhausted by the time I go home from work, but today I'm feeling particularly energized.
Ghi chú
Go, travel và commute là các động từ miêu tả việc di chuyển, tuy nhiên có những sự khác biệt nhất định về ý nghĩa và cách sử dụng. Cùng DOL phân biệt nhé! - Go: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách đơn giản và ngắn ngủi. Ví dụ: I'm going to the store to buy some milk. (Tôi đang đi đến cửa hàng để mua sữa). - Travel: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ một địa điểm này đến một địa điểm khác xa hơn, thường là trong thời gian dài hơn. Ví dụ: I'm going to travel to Europe next summer. (Tôi sẽ đi du lịch đến châu Âu vào mùa hè tới). - Commute: thường được sử dụng để chỉ việc di chuyển từ nơi ở đến nơi làm việc và ngược lại hàng ngày. Ví dụ: I have to commute two hours each way to get to my office. (Tôi phải di chuyển hai tiếng mỗi chiều để đến văn phòng).
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết