VIETNAMESE

di huấn

Lời dặn dò cuối cùng

word

ENGLISH

Testament

  
NOUN

/ˈtɛstəmənt/

Last will

Di huấn là lời dặn dò hoặc chỉ dẫn quan trọng để lại sau khi qua đời.

Ví dụ

1.

Di huấn của ông nhấn mạnh sự đoàn kết trong gia đình.

His testament emphasized unity in the family.

2.

Di huấn phản ánh các giá trị cuộc sống của ông.

The testament reflected his life’s values.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Testament nhé! check Will – Di chúc Phân biệt: Will là tài liệu pháp lý mà một người để lại sau khi qua đời, chỉ rõ tài sản và nguyện vọng về việc phân chia tài sản. Testament có thể được sử dụng như một từ đồng nghĩa trong nhiều trường hợp, nhưng đôi khi còn ám chỉ những lời chứng thực hoặc lời cam kết. Ví dụ: The lawyer read the will aloud at the ceremony. (Luật sư đọc di chúc to lên trong buổi lễ.) check Codicil – Phụ lục di chúc Phân biệt: Codicil là bản sửa đổi hoặc bổ sung thêm vào di chúc đã có hiệu lực. Testament có thể chỉ toàn bộ di chúc, bao gồm cả phần chính lẫn các sửa đổi, bổ sung. Ví dụ: She added a codicil to her will last week. (Cô ấy đã bổ sung một phụ lục vào di chúc của mình vào tuần trước.) check Bequest – Tài sản để lại Phân biệt: Bequest là tài sản hoặc đồ vật mà một người để lại trong di chúc. Testament có thể bao gồm những chỉ dẫn về di sản, nhưng bequest chỉ tài sản cụ thể được trao cho người khác. Ví dụ: The bequest was handed over to the charity. (Tài sản để lại đã được trao cho tổ chức từ thiện.)