VIETNAMESE

dẹp mẹ đi

dẹp bỏ, ngừng

word

ENGLISH

Shut it down

  
VERB

/ʃʌt ɪt daʊn/

stop it, quit

“Dẹp mẹ đi” là lời nói thô lỗ, yêu cầu người khác ngừng làm gì hoặc từ bỏ điều gì một cách quyết liệt.

Ví dụ

1.

Hãy dẹp mẹ đi trước khi nó trở nên tệ hơn.

Just shut it down before it gets worse.

2.

Dẹp mẹ đi ngay bây giờ!

Shut it down now!

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shut it down nhé! check Close it - Đóng lại Phân biệt: Close it diễn tả hành động đóng cửa, ngừng hoạt động, rất gần với Shut it down. Ví dụ: Please close it when you leave. (Hãy đóng lại khi bạn rời đi.) check Turn it off - Tắt đi Phân biệt: Turn it off dùng cho thiết bị, tương đương với Shut it down trong ngữ cảnh công nghệ. Ví dụ: Turn it off before unplugging. (Hãy tắt thiết bị trước khi rút điện.) check Cease operations - Dừng hoạt động Phân biệt: Cease operations mang sắc thái trang trọng hơn, sát nghĩa với Shut it down. Ví dụ: The company will cease operations next month. (Công ty sẽ ngừng hoạt động vào tháng tới.) check End it - Kết thúc nó Phân biệt: End it nhấn mạnh việc dừng hẳn hoạt động, gần với Shut it down. Ví dụ: We should end it before it gets worse. (Chúng ta nên kết thúc chuyện này trước khi nó tệ hơn.)